Có 1 kết quả:

滴管 dī guǎn ㄉㄧ ㄍㄨㄢˇ

1/1

dī guǎn ㄉㄧ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) eyedropper
(2) pipette
(3) burette

Bình luận 0